Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趋

  1. để đẩy nhanh
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趋前
qū qián
đẩy nhanh về phía trước
趋步飞跑
qū bù fēipǎo
để tăng tốc độ và chạy nhanh
过之必趋
guò zhī bì qū
không thể tránh khỏi vội vàng khi đi ngang qua họ
走而不趋
zǒu ér bù qū
đi bộ, nhưng không tăng tốc độ
疾趋而过
jí qū ér guò
để tăng tốc độ và vượt qua
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc