Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
跑
New HSK 1
跑
Thêm vào danh sách từ
chạy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 跑
chạy
pǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
跑上楼梯
pǎo shàng lóutī
chạy lên cầu thang
我要跑在前头
wǒ yàopǎo zài qiántou
Tôi sẽ chạy trước
跑一百米
pǎo yī bǎimǐ
chạy một trăm mét
跑着回到宿舍
pǎozháo huídào sùshě
chạy về ký túc xá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc