Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跟

  1. với; theo dõi
    gēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你?跟我一起去超市,好吗
nǐ ? gēn wǒ yīqǐqù chāoshì , hǎoma
tôi với bạn cùng nhau đi siêu thị, được không?
不跟陌生人走
bù gēn mòshēng rén zǒu
đừng đi với người lạ
跟你说
gēn nǐ shuō
để cho bạn biết
跟着我去
gēn zhe wǒ qù
theo tôi
跟她借铅笔
gēn tā jiè qiānbǐ
mượn một cây bút từ cô ấy
跟妈妈一起
gēn māma yīqǐ
với mẹ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc