Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跷

  1. để nâng lên
    qiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跷大拇指
qiāo dà mǔzhǐ
giơ ngón tay cái lên
跷起脚
qiāo qǐjiǎo
kiễng chân lên
跷足
qiāozú
nâng cao một chân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc