Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹲

  1. ngồi xổm
    dūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蹲在地上
dūn zài dìshàng
ngồi xổm xuống đất
蹲着谈话
dūnzháo tánhuà
ngồi xổm và nói chuyện
蹲跳
dūntiào
nhảy xổm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc