Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
身
Tiếng Trung giản thể
身
Thêm vào danh sách từ
thân hình
suit (một từ đo lường)
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 身
thân hình
shēn
suit (một từ đo lường)
shēn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人身
rénshēn
cơ thể con người
这套衣服挺合身
zhè tào yīfú tǐng héshēn
bộ đồ này hoàn toàn phù hợp
一身冷汗
yīshēn lěnghàn
mồ hôi lạnh khắp người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc