Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轴

  1. trục
    zhóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连轴转
liánzhóuzhuǎn
làm việc suốt ngày đêm
中轴线
zhōngzhóuxiàn
trục trung tâm
车轴
chēzhóu
trục xe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc