Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辙

  1. vần
    zhé
  2. đường đi, theo dõi
    zhé
  3. cách, ý tưởng
    zhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合辙
hézhé
vần điệu
十三辙
shísānzhé
mười ba loại vở opera địa phương
大车的辙轧得真深
dàchē de zhéyà dé zhēn shēn
toa tàu khoét sâu
顺着旧辙走
shùnzháo jiù zhé zǒu
đi theo con đường cũ
压出车辙
yāchū chēzhé
nhấn đường
我正没辙了!
wǒ zhèng méizhé le !
Tôi thua lỗ!
想个辙吧
xiǎng gè zhébā
để đưa ra một kế hoạch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc