Tiếng Trung giản thể
辙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
合辙
hézhé
vần điệu
十三辙
shísānzhé
mười ba loại vở opera địa phương
大车的辙轧得真深
dàchē de zhéyà dé zhēn shēn
toa tàu khoét sâu
顺着旧辙走
shùnzháo jiù zhé zǒu
đi theo con đường cũ
压出车辙
yāchū chēzhé
nhấn đường
我正没辙了!
wǒ zhèng méizhé le !
Tôi thua lỗ!
想个辙吧
xiǎng gè zhébā
để đưa ra một kế hoạch