Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辣

  1. cay, nóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太辣了
tài là le
quá nóng
辣椒
làjiāo
giấy nóng
心黑手辣
xīn hēi shǒu là
đen đủi và độc ác
不习惯吃辣
bù xíguàn chī là
không quen ăn đồ cay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc