Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近

  1. ở gần
    jìn
  2. Gần; khoảng
    jìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近道
jìn dào
đường gần
近几天
jìn jǐ tiān
những ngày gần đây
离家很近
lí jiā hěn jìn
gần nhà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc