Thứ tự nét

Ý nghĩa của 还

  1. vẫn chưa; thêm vao Đoa
    hái
  2. để trở lại, để trả lại
    huán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还没去睡觉
hái méi qù shuìjiào
vẫn chưa đi ngủ
还要什么?
hái yào shénme
những gì khác là cần thiết?
还会说汉语
hái huì shuō hànyǔ
cũng có thể nói tiếng trung
不愿意还
bù yuànyì huán
không sẵn sàng trở lại
还借的钱
huán jiè de qián
trả lại tiền đã vay
还一本书
huán yī běn shū
trả lại một cuốn sách
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc