Thứ tự nét
Ví dụ câu
下棋入了迷
xiàqí rù le mí
phát cuồng vì cờ vua
健身迷
jiànshēn mí
kỳ dị thể dục
星迷
xīngmí
ngôi sao của
迷上京剧
míshàng jīngjù
nghiện Kinh kịch
月色迷人
yuèsè mírén
ánh trăng làm người ta bối rối
目迷五色
mùmíwǔsè
mắt bị rối với nhiều màu sắc khác nhau