Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迹

  1. dấu chân, dấu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

笔迹
bǐjì
chữ viết tay
事迹
shìjì
chứng thư
古迹
gǔjì
di tích lịch sử
人迹所绝
rénjì suǒ jué
nơi không có người ở
足迹
zújì
dấu chân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc