Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 透

  1. thâm nhập, thể hiện, xuất hiện
    tòu
  2. đầy đủ, thông qua
    tòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

透光
tòuguāng
thấm nhuần ánh sáng
扎透
zātòu
xuyên qua
湿透了的衣服
shītòu le de yīfú
quần áo ngâm
透过玻璃窗
tòuguò bōlíchuāng
xuyên qua cửa sổ
衣裳透湿了
yīshang tòushī le
quần áo ướt đẫm
读透
dútòu
đọc qua
透过窗户看
tòuguò chuānghù kàn
nhìn qua cửa sổ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc