Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逛

  1. đi dạo xung quanh
    guàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无目的地逛街
wú mùdì de guàngjiē
đi dạo nhàn nhã dọc theo những con phố
逛公园
guàng gōngyuán
đi dạo trong công viên
逛商店
guàng shāngdiàn
đi cửa sổ mua sắm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc