Ý nghĩa của 那

  1. cái đó
    nà; nèi
  2. sau đó, trong trường hợp đó
  3. (cổ xưa) nhiều, đẹp, như thế nào
    nuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那是什么?
nà shì shénme
đó là gì?
那个时候
nà ge shíhou
lúc đó
那家饭馆
nà jiā fànguǎn
sự phục hồi đó
那我们就不再等了
nà wǒmen jiù bù zài děng le
trong trường hợp đó, chúng tôi sẽ không đợi lâu nữa
那太好了
nà tài hǎo le
thật tuyệt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc