Ý nghĩa của 那
- nà; nèi
- nà
- nuó
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
那是什么?
nà shì shénme
đó là gì?
那个时候
nà ge shíhou
lúc đó
那家饭馆
nà jiā fànguǎn
sự phục hồi đó
那我们就不再等了
nà wǒmen jiù bù zài děng le
trong trường hợp đó, chúng tôi sẽ không đợi lâu nữa
那太好了
nà tài hǎo le
thật tuyệt