Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
酒
New HSK 2
酒
Thêm vào danh sách từ
đồ uống có cồn, rượu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 酒
đồ uống có cồn, rượu
jiǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不喝酒
bù hējiǔ
không uống rượu
酒的质量
jiǔ de zhìliàng
chất lượng rượu
这酒不错
zhèjiǔ bùcuò
rượu này là thứ ngon
劝酒
quànjiǔ
để thúc giục sb uống
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc