Thứ tự nét

Ý nghĩa của 酸

  1. chua
    suān
  2. nhức nhối
    suān
  3. khổ sở
    suān
  4. nhức nhối
    suān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变酸了
biàn suān le
để làm chua
酸苹果
suān píngguǒ
táo chua
酸牛奶
suānniúnǎi
sữa chua
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc