Thứ tự nét

Ý nghĩa của 醒

  1. thức dậy
    xǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

醒醉
xǐng zuì
trở nên tỉnh táo
被吵醒
bèi chǎo xǐng
bị đánh thức bởi tiếng ồn
醒得早
xǐng de zǎo
thức dậy sớm
睡醒
shuì xǐng
thức dậy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc