Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
里
HSK 1
New HSK 1
里
Thêm vào danh sách từ
bên trong, trong
số đo chiều dài = 0,5 km
làng quê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 里
bên trong, trong
lǐ
số đo chiều dài = 0,5 km
lǐ
làng quê
lǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
放在包里
fàng zài bāo lǐ
để trong một cái túi
我的心里
wǒ de xīnlǐ
trong tim tôi
在家里
zài jiālǐ
ở nhà
千里之行
qiānlǐzhīháng
một cuộc hành trình ngàn li
千里迢迢
qiānlǐtiáotiáo
từ những vùng xa xôi
野
yě
hoang dại
埋
mái
chôn
理
lǐ
giải quyết
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc