Thứ tự nét

Ý nghĩa của 重

  1. nặng
    zhòng
  2. lại
    chóng
  3. nghiêm túc, mạnh mẽ
    zhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脚步重
jiǎobù zhòng
bước đi nặng nề
铁比木头重
tiě bǐ mùtou zhòng
sắt nặng hơn gỗ
抬重家具
tái zhòng jiājù
nâng đồ đạc nặng
工作很重
gōngzuò hěn zhòng
công việc rất nặng nhọc
举重
jǔzhòng
Cử tạ
买重
mǎi zhòng
mua lại
重作
zhòng zuò
làm lại
重伤
zhòngshāng
chấn thương nghiêm trọng
重味
zhòng wèi
hương vị nặng
重病
zhòngbìng
bệnh nghiêm trọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc