Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
钟
HSK 5
New HSK 3
钟
Thêm vào danh sách từ
cái đồng hồ
chuông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钟
cái đồng hồ
zhōng
chuông
zhōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
钟不走了
zhōng bù zǒu le
đồng hồ dừng lại
钟快了十分钟
zhōng kuài le shí fēnzhōng
đồng hồ nhanh mười phút
钟响
zhōng xiǎng
đồng hồ đình công
机械钟
jīxiè zhōng
đồng hồ cơ học
墙上的钟
qiáng shàng de zhōng
đồng hồ trên tường
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc