Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
钻
New HSK 6
钻
Thêm vào danh sách từ
để đi qua, để đi vào
khoan, khoan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 钻
để đi qua, để đi vào
zuān
khoan, khoan
zuān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
钻山洞
zuān shāndòng
đi qua hang động
钻夹头
zuān jiātóu
mâm cặp khoan
金刚石钻
jīngāng shízuān
máy khoan kim cương
麻花钻
máhuā zuān
mũi khoan xoắn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc