Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
铁
New HSK 3
铁
Thêm vào danh sách từ
sắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铁
sắt
tiě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铁结构
tiě jiégòu
cấu trúc sắt
铁管子
tiěguǎn zǐ
ống sắt
铁王座
tiě wángzuò
ngai vàng
钢和铁
gāng hé tiě
thép và sắt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc