Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
链
Tiếng Trung giản thể
链
Thêm vào danh sách từ
chuỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 链
chuỗi
liàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用铁链绑住
yòng tiěliàn bǎng zhù
buộc bằng xích sắt
防滑链
fánghuáliàn
chuỗi tuyết
表链
biǎoliàn
dây đồng hồ
供应链
gōngyìng liàn
chuỗi cung ứng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc