Thứ tự nét

Ý nghĩa của 错

  1. nhầm, nhầm
    cuò
  2. xấu
    cuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我错了
wǒ cuò le
tôi đã phạm một sai lầm
一点儿也不错
yīdiǎnr yě bù cuò
hoàn toàn đúng
理解错
lǐjiě cuò
hiểu lầm
写错
xiě cuò
viết sai
没错
méi cuò
đúng rồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc