Ý nghĩa của 门

  1. một từ đo lường cho các đối tượng nghiên cứu
    mén
  2. cửa, cổng, lối vào
    mén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三门功课
sānmén gōngkè
ba bài học
这门学问
zhèmén xuéwèn
ngành nghiên cứu này
在学校门前
zài xuéxiào mén qián
trước cổng trường
门外
mén wài
đằng sau cánh cửa
敲门
qiāo mén
gõ cửa
开门
kāi mén
mở cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc