Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪

  1. để nhấp nháy
    shǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我脑子里闪过一个念头
wǒ nǎozǐ lǐ shǎnguò yígè niàntou
một ý nghĩ lóe lên trong đầu tôi
每隔
měigé
nhấp nháy ba giây một lần
车后面有个东西在闪
chē hòumiàn yǒu gè dōngxī zài shǎn
có thứ gì đó nhấp nháy ở phía sau xe
眼睛闪着得意
yǎnjīng shǎn zháo déyì
đôi mắt tỏa sáng với sự tự mãn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc