Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闭

  1. đóng cửa, đóng cửa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

教堂门紧闭着
jiàotáng mén jǐnbì zháo
cửa nhà thờ đóng nhanh
嘴唇紧闭
zuǐchún jǐnbì
mím chặt môi
紧紧闭双眼
jǐn jǐnbì shuāngyǎn
nhắm mắt thật chặt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc