Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闹

  1. chọc cười, chọc ghẹo
    nào
  2. gây ồn ào; ồn ào
    nào
  3. bị rắc rối bởi
    nào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闹洞房
nàodòngfáng
để trêu đùa các cặp đôi mới cưới
打闹
dǎnào
cười và đùa
屋子不下去里闹得很,看书都看
wūzǐ bù xiàqù lǐ nào déhěn , kànshū dū kàn
ngôi nhà ồn ào đến mức không thể đọc được
因小事互相吵闹
yīn xiǎoshì hùxiāng chǎonào
cãi nhau về những vấn đề nhỏ nhặt
又哭又闹
yòukūyòunào
khóc và làm ồn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc