Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 2
>
阴
HSK 2
New HSK 2
阴
Thêm vào danh sách từ
u ám
u ám
nguyên lý âm, âm trong tự nhiên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 阴
u ám
yīn
u ám
yīn
nguyên lý âm, âm trong tự nhiên
yīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
窗外天阴了
chuāngwài tiān yīn le
trời nhiều mây bên ngoài cửa sổ
阴天
yīn tiān
u ám
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc