Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
雅
Tiếng Trung giản thể
雅
Thêm vào danh sách từ
tao nhã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雅
tao nhã
yǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
淡雅的香气
dànyǎde xiāngqì
hương thơm nhẹ nhàng và thanh lịch
温文尔雅
wēnwéněryǎ
hiền lành và tu dưỡng
优雅的姑娘
yōuyǎde gūniáng
cô gái duyên dáng
无伤大雅的玩笑
wúshāngdàyǎ de wánxiào
trò đùa vô hại
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc