Thứ tự nét

Ý nghĩa của 集

  1. tuyển tập, tuyển tập
  2. tập hợp
  3. tập phim
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

短篇小说集
duǎnpiān xiǎoshuōjí
tuyển tập truyện ngắn
诗集
shījí
tập thơ
选集
xuǎnjí
bài viết được chọn
全集
quánjí
hoàn thành công việc
照片集
zhàopiànjí
bộ sưu tập ảnh
集桌游爱好者们一堂
jízhuōyóu àihǎozhě mén yītáng
để tập hợp những người yêu thích trò chơi trên bàn cờ lại với nhau
集信息
jí xìnxī
để thu thập thông tin
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc