Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
雨
New HSK 1
雨
Thêm vào danh sách từ
cơn mưa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雨
cơn mưa
yǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雨季
yǔjì
mùa mưa
雨滴
yǔdī
hạt mưa
雨过天晴
yǔguòtiānqíng
mưa tạnh và bầu trời quang đãng
下雨
xiàyǔ
trời đang mưa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc