Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
静
New HSK 3
静
Thêm vào danh sách từ
yên lặng, tĩnh lặng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 静
yên lặng, tĩnh lặng
jìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
房子里静得出奇
fángzǐ lǐ jìng déchū qí
ngôi nhà yên tĩnh lạ thường
这地方静极了
zhè dìfāng jìng jíle
nơi này thật yên tĩnh
请静一点
qǐng jìng yīdiǎn
làm ơn hãy im lặng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc