Thứ tự nét

Ý nghĩa của 静

  1. yên lặng, tĩnh lặng
    jìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房子里静得出奇
fángzǐ lǐ jìng déchū qí
ngôi nhà yên tĩnh lạ thường
这地方静极了
zhè dìfāng jìng jíle
nơi này thật yên tĩnh
请静一点
qǐng jìng yīdiǎn
làm ơn hãy im lặng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc