Thứ tự nét

Ý nghĩa của 靠

  1. dựa vào, dựa vào
    kào
  2. để tiếp cận; ở gần
    kào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成功要靠自己
chénggōng yào kàozìjǐ
thành công là tùy thuộc vào bạn
靠工资生活
kào gōngzī shēnghuó
sống bằng lương
人类靠劳动生活
rénlèi kào láodòng shēnghuó
con người sống bằng lao động
靠农业吃饭
kào nóngyè chīfàn
dựa vào thu nhập từ nông nghiệp
全家靠他一个人
quánjiā kào tā yīgèrén
cả gia đình phụ thuộc vào một mình anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc