Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顺

  1. dọc theo
    shùn
  2. an toàn, thành công
    shùn
  3. tuân theo
    shùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

顺风
shùnfēng
theo gió
顺便提个问题
shùnbiàn tí gè wèntí
đồng thời đặt một câu hỏi
顺路去
shùnlù qù
ghé qua
我们诸事顺遂
wǒmen zhūshì shùnsuì
chúng tôi may mắn trong mọi thứ
风调雨顺
fēngtiáoyǔshùn
mọi thứ đang diễn ra tuyệt vời
生活并不总是一帆风顺的
shēnghuó bìngbù zǒngshì yīfánfēngshùn de
cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ
事情作得很顺
shìqíng zuò déhěn shùn
mọi thứ đang diễn ra rất suôn sẻ
这些年一直很顺
zhèixiē nián yī zhí hěnshùn
tất cả những năm này đều tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc