Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
顾
New HSK 6
顾
Thêm vào danh sách từ
chăm sóc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 顾
chăm sóc
gù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
只顾今天不顾明天
zhǐgù jīntiān bùgù míngtiān
tập trung vào ngày hôm nay và quên đi ngày mai
顾头不顾尾
gùtóubùgùwěi
chỉ thấy phần đầu nhưng không thấy phần cuối
不顾一切
bùgùyīqiè
bất chấp mọi thứ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc