Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顾

  1. chăm sóc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只顾今天不顾明天
zhǐgù jīntiān bùgù míngtiān
tập trung vào ngày hôm nay và quên đi ngày mai
顾头不顾尾
gùtóubùgùwěi
chỉ thấy phần đầu nhưng không thấy phần cuối
不顾一切
bùgùyīqiè
bất chấp mọi thứ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc