Ý nghĩa của 顿

  1. một từ đo lường cho bữa ăn
    dùn
  2. hầm
    dùn
  3. một từ đo lường cho hành động
    dùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一顿饭吃两个菜
yī dùn fàn chī liǎng gè cài
ăn hai món trong một bữa ăn
一天三顿饭
yī tiān sān dùn fàn
ba bữa ăn mỗi ngày
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc