Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颈

  1. cái cổ
    jǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随身带颈枕
suíshēn dài jǐngzhěn
lấy một cái gối dưới cổ của bạn
她的颈上
tā de jǐng shàng
trên cổ cô ấy
颈部肌肉松弛
jǐngbù jīròu sōngchí
thư giãn cơ cổ
颈静脉
jǐngjìngmài
động mạch cảnh
颈椎
jǐngzhuī
đốt sống cổ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc