Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞

  1. bay
    fēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

圈明天我北京
quān míngtiān wǒ běijīng
ngày mai tôi sẽ bay đến Bắc Kinh
不会飞
búhuì fēi
không thể bay
一只苍蝇嗡嗡地飞着
yī zhī cāngyíng wēngwēng dì fēi zháo
bay đang bay và vo ve
鸟在空中飞来飞去
niǎo zài kōngzhōng fēiláifēiqù
chim bay lượn trên bầu trời
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc