Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食

  1. ăn; bữa ăn
    shí
  2. bữa ăn
    shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忘食
wàngshí
quên ăn
食而不知其味
shí ér bùzhī qí wèi
ăn mà không biết mùi vị của nó
主食
zhǔshí
lương thực
肉食
ròushí
thịt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc