Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
食
Tiếng Trung giản thể
食
Thêm vào danh sách từ
ăn; bữa ăn
bữa ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 食
ăn; bữa ăn
shí
bữa ăn
shí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
忘食
wàngshí
quên ăn
食而不知其味
shí ér bùzhī qí wèi
ăn mà không biết mùi vị của nó
主食
zhǔshí
lương thực
肉食
ròushí
thịt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc