Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饭

  1. bữa ăn
    fàn
  2. cơm
    fàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饭还没好吗?
fàn huán méi hǎoma ?
thức ăn vẫn chưa sẵn sàng?
一天三顿饭
yītiān sāndùn fàn
ba bữa ăn mỗi ngày
做饭
zuòfàn
nấu một bữa ăn
吃饭
chīfàn
ăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc