Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饮

  1. uống
    yǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

畅饮
chàngyǐn
uống no của một người
饮鸩
yǐnzhèn
uống rượu độc
夏日则饮水
xiàrì zé yǐnshuǐ
vào mùa hè mọi người uống nước
欲饮
yùyǐn
khát nước
饮酒
yǐnjiǔ
uống rượu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc