Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馆

  1. nơi sinh hoạt văn hóa
    guǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

博物馆
bówùguǎn
viện bảo tàng
美术馆
měishùguǎn
Triển lãm nghệ thuật
文化馆
wénhuàguǎn
Trung tâm Văn hóa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc