Ý nghĩa của 首

  1. một từ đo lường cho các bài hát và bài thơ
    shǒu
  2. đứng đầu
    shǒu
  3. cái đầu
    shǒu
  4. trưởng, lãnh đạo
    shǒu
  5. trưởng, lãnh đạo
    shǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两首诗
liǎngshǒu shī
hai bài thơ
一首曲子
yīshǒu qǔzi
sấm sét
dào
đường
英联邦国家之首
yīngliánbāng guójiā zhīshǒu
người đứng đầu Khối thịnh vượng chung
连锁餐饮业之首
liánsuǒ cānyǐnyè zhīshǒu
người dẫn đầu trong số các chuỗi thức ăn nhanh
该国在东欧居首
gāiguó zài dōngōu jūshǒu
đất nước này đứng đầu ở Đông Âu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc