Ý nghĩa của 首
- shǒu
- shǒu
- shǒu
- shǒu
- shǒu
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
两首诗
liǎngshǒu shī
hai bài thơ
一首曲子
yīshǒu qǔzi
sấm sét
道
dào
đường
英联邦国家之首
yīngliánbāng guójiā zhīshǒu
người đứng đầu Khối thịnh vượng chung
连锁餐饮业之首
liánsuǒ cānyǐnyè zhīshǒu
người dẫn đầu trong số các chuỗi thức ăn nhanh
该国在东欧居首
gāiguó zài dōngōu jūshǒu
đất nước này đứng đầu ở Đông Âu