Thứ tự nét

Ý nghĩa của 香

  1. ngon, thơm
    xiāng
  2. thơm
    xiāng
  3. ngọt
    xiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香水
xiāngshuǐ
nước hoa
吃得很香
chī de hěn xiāng
ăn một cách ngon lành
香花
xiāng huā
hoa thơm
香花供养
xiānghuā gòngyǎng
dâng hoa thơm
香烛
xiāngzhú
nhang và nến
烧香
shāoxiāng
đốt nhang
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc