Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
香
HSK 4
New HSK 3
香
Thêm vào danh sách từ
ngon, thơm
thơm
ngọt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 香
ngon, thơm
xiāng
thơm
xiāng
ngọt
xiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
香水
xiāngshuǐ
nước hoa
吃得很香
chī de hěn xiāng
ăn một cách ngon lành
香花
xiāng huā
hoa thơm
香花供养
xiānghuā gòngyǎng
dâng hoa thơm
香烛
xiāngzhú
nhang và nến
烧香
shāoxiāng
đốt nhang
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc