Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 驳

  1. bác bỏ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真理不怕人驳
zhēnlǐ bù pàrén bó
sự thật sợ không bác bỏ
反驳被告的证言
fǎnbó bèigào de zhèngyán
để xác nhận nhân chứng của bị đơn
把她的话都驳了
bǎ tā dehuà dū bó le
anh ấy bác bỏ tất cả những gì cô ấy nói
驳证
bó zhèng
để bác bỏ bằng chứng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc