Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
驳
Tiếng Trung giản thể
驳
Thêm vào danh sách từ
bác bỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 驳
bác bỏ
bó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
真理不怕人驳
zhēnlǐ bù pàrén bó
sự thật sợ không bác bỏ
反驳被告的证言
fǎnbó bèigào de zhèngyán
để xác nhận nhân chứng của bị đơn
把她的话都驳了
bǎ tā dehuà dū bó le
anh ấy bác bỏ tất cả những gì cô ấy nói
驳证
bó zhèng
để bác bỏ bằng chứng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc