Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
驴
Tiếng Trung giản thể
驴
Thêm vào danh sách từ
con lừa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 驴
con lừa
lǘ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
骑驴
qílǘ
cưỡi lừa
非驴非马
fēilǘfēimǎ
không cá cũng không thịt
一头驴
yītóu lǘ
một con lừa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc