Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
鲜
New HSK 4
鲜
Thêm vào danh sách từ
ngon, ngon
mới
không lọc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鲜
ngon, ngon
xiān
mới
xiān
không lọc
xiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鱼汤很鲜
yútāng hěn xiān
súp cá rất ngon
鲜肉
xiānròu
thịt ngon
鲜榨汁
xiān zhàzhī
nước trái cây mới vắt
鲜切花
xiān qiēhuā
hoa tươi cắt cành
鲜水果和蔬菜
xiān shuǐguǒ hé shūcài
trái cây và rau tươi
鲜肉
xiānròu
cuộc gặp gỡ mới
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc