Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鲜

  1. ngon, ngon
    xiān
  2. mới
    xiān
  3. không lọc
    xiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鱼汤很鲜
yútāng hěn xiān
súp cá rất ngon
鲜肉
xiānròu
thịt ngon
鲜榨汁
xiān zhàzhī
nước trái cây mới vắt
鲜切花
xiān qiēhuā
hoa tươi cắt cành
鲜水果和蔬菜
xiān shuǐguǒ hé shūcài
trái cây và rau tươi
鲜肉
xiānròu
cuộc gặp gỡ mới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc